Coetzee: Robert Musil
Tiểu luận thứ hai của Coetzee, sau Robert Walser, Người phụ tá. Coetzee viết về tiểu thuyết đầu tay của Musil, đặt trong cuộc khủng hoảng tinh thần - chính trị của châu Âu giai đoạn thế chiến.
Robert Musil, Những nỗi hoảng hốt của cậu học sinh Törleß
- Coetzee
Robert Musil sinh năm 1880 tại Klagenfurt, thuộc tỉnh Carinthia của Áo. Mẹ ông xuất thân từ tầng lớp tư sản thượng lưu, là một phụ nữ nhạy cảm, giàu xúc cảm, say mê nghệ thuật. Cha ông là một kỹ sư phục vụ trong bộ máy hành chính hoàng gia, về sau được phong tước quý tộc nhỏ để ghi nhận công trạng. Cuộc hôn nhân của họ mang màu sắc "tiến bộ": Musil cha chấp nhận không lời oán than mối quan hệ giữa vợ mình và một người đàn ông trẻ hơn - Heinrich Reiter - mối tình khởi nguồn ngay sau khi con trai họ chào đời. Cuối cùng, Reiter dọn đến sống cùng gia đình Musil, tạo nên một cuộc chung sống tay ba (ménage à trois) kéo dài suốt một phần tư thế kỷ.
Musil là con một. Nhỏ bé hơn so với bạn bè cùng trang lứa, cậu sớm rèn luyện một tinh thần thép và bản tính rắn rỏi, điều mà về sau theo cậu suốt cả cuộc đời. Không khí trong gia đình dường như luôn căng thẳng. Theo mong muốn của mẹ và cũng với sự háo hức của chính cậu, năm lên mười một, Musil được gửi đến một trường quân sự (Unterrealschule) gần Viên. Năm 1894, cậu chuyển đến Oberrealschule tại Mährisch-Weisskirchen, gần Brno, thủ phủ của Moravia. Chính ngôi trường này đã trở thành nguyên mẫu cho "W" trong Những nỗi hoảng hốt của cậu học sinh Törleß.
Không chọn con đường binh nghiệp, năm mười bảy tuổi, Musil theo học tại Đại học Kỹ thuật Brno. Chàng thanh niên dấn thân vào ngành kỹ thuật một cách nhiệt thành và, cũng như những sinh viên yêu thích ngành này, coi thường Nhân văn. Nhật ký của Musil thời gian đó cho thấy cậu bận tâm nhiều đến tình dục nhưng theo một suy tư sâu sắc. Cậu miễn cưỡng tuân theo khuôn mẫu tình ái mà xã hội áp đặt lên những chàng trai trẻ cùng tầng lớp, sự phóng túng với đĩ điếm hay công nhân trước khi kết hôn đàng hoàng với một tiểu thư môn đăng hộ đối. Thay vào đó, Musil bắt đầu một mối quan hệ nghiêm túc với Herma Dietz, một cô gái gốc Séc từng làm việc trong nhà bà ngoại cậu. Bất chấp sự phản đối của mẹ và nguy cơ bị bạn bè xa lánh, cậu sống cùng Herma ở Brno, rồi sau đó là Berlin.
Sự gắn bó với Herma đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, giúp Musil thoát khỏi sự ám ảnh tình cảm của mẹ. Trong khi Herma yêu thương Musil một cách đơn thuần, không vụ lợi, thì từ phía Musil, mối quan hệ này lại phức tạp và đầy mâu thuẫn. Chuyện tình này về sau trở thành cảm hứng cho truyện ngắn “Tonka” trong tuyển tập Ba người đàn bà (1924).
Về mặt học thuật, nền giáo dục quân sự mà Musil nhận được không thể sánh với các trường Gymnasium theo hệ cổ điển. Ở Brno, cậu bắt đầu tham gia các buổi giảng văn và đi nghe hòa nhạc. Ban đầu chỉ là nỗ lực bắt kịp những người bạn học có nền tảng giáo dục tốt hơn, nhưng chẳng bao lâu sau, điều này biến thành một cuộc phiêu lưu trí tuệ nồng nhiệt. Những năm 1898–1902 đánh dấu giai đoạn đầu tiên trong quá trình bồi đắp văn chương của Musil. Cậu chịu ảnh hưởng sâu sắc từ thế hệ văn sĩ và trí thức thập niên 1890, những người góp phần khai sinh chủ nghĩa Hiện đại. Musil say đắm Mallarmé và Maeterlinck, chối bỏ chủ nghĩa tự nhiên vốn đề cao việc phản ánh thực tại một cách "khách quan". Về mặt triết học, cậu tìm đến Kant, Schopenhauer và đặc biệt là Nietzsche. Trong nhật ký, Musil tự khắc họa mình như một Monsieur le vivisecteur - kẻ giải phẫu tinh thần, dùng con dao mổ trí tuệ để mổ xẻ trạng thái ý thức và các quan hệ cảm xúc. Cậu không ngần ngại thử nghiệm "dao mổ" ấy trên chính bản thân, gia đình và bạn bè.
Mặc dù dần bị văn chương cuốn hút, Musil vẫn tiếp tục con đường kỹ thuật. Cậu tốt nghiệp loại xuất sắc, sau đó chuyển đến Stuttgart làm trợ lý nghiên cứu tại Đại học Kỹ thuật danh giá. Tuy nhiên, công việc khoa học nhanh chóng khiến cậu chán nản. Vẫn viết các bài báo chuyên ngành và tiếp tục hoàn thiện một thiết bị quang học do mình phát minh (sau này đăng ký bản quyền với hy vọng hơi viển vông rằng có thể sống bằng tiền tác quyền), nhưng tâm trí Musil đã dành trọn cho tiểu thuyết đầu tay: Những nỗi hoảng hốt của cậu học sinh Törleß. Đồng thời, cậu cũng chuẩn bị cho một bước ngoặt: năm 1903, Musil chính thức từ bỏ kỹ thuật và chuyển đến Berlin để theo học triết học và tâm lý học.
Hoàn thành bản thảo vào đầu năm 1905, Musil gửi tác phẩm đến ba nhà xuất bản nhưng đều bị từ chối. Cuối cùng, cậu tìm đến nhà phê bình danh tiếng Alfred Kerr ở Berlin để xin ý kiến. Kerr tán dương tác phẩm, góp ý chỉnh sửa và sau đó hết lời ca ngợi Törleß khi sách được xuất bản năm 1906. Mặc dù tác phẩm thành công và Musil bắt đầu gây được tiếng vang trong giới văn nghệ sĩ Berlin, ông vẫn chưa đủ tự tin để dấn thân hoàn toàn vào văn chương. Ông tiếp tục nghiên cứu triết học và lấy bằng tiến sĩ năm 1908.
Lúc này, Musil gặp Martha Marcovaldi, một phụ nữ gốc Do Thái hơn ông bảy tuổi, đã ly thân người chồng thứ hai. Là một nghệ sĩ và trí thức tân tiến, hiểu biết về phong trào nữ quyền đương thời, Martha nhanh chóng trở thành người bạn tâm giao và cũng là tri kỷ nồng cháy của Musil. Họ kết hôn năm 1911 và chuyển đến Viên, nơi Musil nhận công việc lưu trữ tại Đại học Kỹ thuật.
Cũng trong năm đó, Musil xuất bản tập truyện Unions, gồm hai truyện ngắn “Sự hoàn hảo của một tình yêu” và “Sự cám dỗ của nàng Veronika trầm lặng”. Hai tác phẩm này được ông viết với sự ám ảnh kỳ lạ - dù dung lượng không dài nhưng quá trình sáng tác và chỉnh sửa kéo dài suốt hai năm rưỡi.
Trong Thế chiến thứ nhất (1914–1918), Musil phục vụ tại mặt trận Ý và lập chiến công hiển hách. Sau chiến tranh, lo sợ những năm tháng sáng tạo đẹp nhất của mình đang dần trôi qua, ông phác thảo hơn hai mươi dự án văn chương, trong đó có loạt tiểu thuyết trào phúng. Vở kịch Những kẻ mộng tưởng (1921) và tuyển tập truyện ngắn Ba người đàn bà giúp ông giành nhiều giải thưởng, đồng thời trở thành Phó chủ tịch Hội Nhà văn Đức tại Áo. Dù chưa được đại chúng biết đến rộng rãi, Musil đã ghi tên mình trên bản đồ văn chương.
Dần dà, những dự án trào phúng bị gác lại hoặc dung hòa trong một tác phẩm vĩ đại: một cuốn tiểu thuyết lột tả giới thượng lưu Viên mải miết chìm trong những cuộc tự tán dương, không hề hay biết bóng tối chiến tranh đang chực chờ phía trước. Tác phẩm này, theo lời Musil, sẽ là bức chân dung "kỳ dị" về nước Áo trước Thế chiến. Được sự hỗ trợ tài chính từ nhà xuất bản và một nhóm tri âm, ông dồn hết tâm huyết cho Người không phẩm chất.
Tập đầu tiên của cuốn tiểu thuyết ra mắt vào năm 1930 và ngay lập tức được đón nhận nồng nhiệt ở cả Áo lẫn Đức. Chính vì thế Musil, dù khiêm tốn trong nhiều phương diện, cũng không khỏi nuôi hy vọng về giải Nobel Văn học. Tuy nhiên, tập thứ hai lại không suôn sẻ như thế. Bị nhà xuất bản thúc giục nhưng trong lòng tràn ngập hoài nghi, ông miễn cưỡng cho xuất bản một đoạn dài vào năm 1933. Nhưng sâu thẳm bên trong, Musil bắt đầu lo sợ rằng mình sẽ chẳng bao giờ hoàn thành tác phẩm này.
Dự định trở lại Berlin để hòa mình vào bầu không khí trí thức sôi động hơn nhanh chóng bị gián đoạn bởi sự lên nắm quyền của Đức Quốc Xã. Musil và vợ quay về Viên, nơi mà những điềm gở đã lơ lửng trong không khí. Ông rơi vào trầm cảm, sức khỏe cũng dần suy sụp. Đến năm 1938, khi nước Áo bị sáp nhập vào Đệ Tam Đế chế, vợ chồng ông lánh nạn sang Thụy Sĩ.
Thụy Sĩ ban đầu chỉ là một chặng dừng chân trên đường đến Hoa Kỳ, nơi con gái của Martha sẵn sàng đón tiếp họ. Nhưng khi Mỹ chính thức tham chiến, kế hoạch đó tan thành mây khói. Cũng như hàng vạn người lưu vong khác, vợ chồng Musil bỗng thấy mình bị mắc kẹt.
"Thụy Sĩ vốn nổi tiếng là xứ sở của tự do," Bertolt Brecht từng nhận xét. "Chỉ có điều, anh phải là khách du lịch thì mới cảm nhận được điều đó."
Hình ảnh Thụy Sĩ như một miền đất hứa cho người tị nạn đã bị lu mờ trong Đệ nhị Thế chiến, khi chính phủ nước này ưu tiên tránh đối đầu với Đức Quốc Xã hơn là cứu giúp những kẻ chạy trốn. Musil, trong nỗ lực cuối cùng, đã khẩn cầu quyền tị nạn với lý do ông không thể kiếm sống bằng nghề viết ở bất kỳ đâu khác trong thế giới nói tiếng Đức vì tác phẩm của ông bị cấm lưu hành tại cả Áo lẫn Đức. Dù được phép lưu trú, ông chưa bao giờ cảm thấy mình thuộc về nơi này. Ông không có danh tiếng, không có tài tự quảng bá, cũng chẳng được giới bảo trợ văn chương ở Thụy Sĩ đoái hoài. Hai vợ chồng sống lay lắt nhờ sự giúp đỡ của bạn bè. "Hôm nay họ thờ ơ với ta. Nhưng khi ta chết đi, họ sẽ vỗ ngực tự hào rằng đã từng cưu mang ta," Musil cay đắng nói với Ignazio Silone. Nỗi trầm uất ngày một đè nặng, khiến ông không thể tiếp tục viết. Năm 1942, ở tuổi 61, sau một buổi tập thể dục quá sức trên tấm bạt lò xo, ông bị đột quỵ và qua đời.
"Ông ấy cứ ngỡ mình còn nhiều thời gian phía trước," vợ ông than thở. "Nhưng điều tệ hại nhất là một khối lượng tác phẩm đồ sộ, bản thảo, ghi chép, châm ngôn, chương tiểu thuyết, nhật ký, giờ đây bị bỏ lại, mà chỉ có ông ấy mới hiểu được."
Bị các nhà xuất bản thương mại ngoảnh mặt, bà Martha đành tự xuất bản tập ba của Người không phẩm chất, một tập hợp những đoạn rời rạc không theo trình tự rõ ràng.
Musil thuộc về thế hệ các trí thức nói tiếng Đức đã trải qua từng hồi chuông báo tử của trật tự châu Âu từ năm 1890 đến 1939. Từ cuộc khủng hoảng được tiên báo trong nghệ thuật, hiện thân của làn sóng Hiện đại đầu tiên, đến Đệ nhất Thế chiến và những cuộc cách mạng phá hủy cả thiết chế truyền thống lẫn tự do, để rồi sau đó là những năm tháng hậu chiến vô định, trước khi chìm hẳn vào đêm đen của Chủ nghĩa Phát xít. Người không phẩm chất, một cuốn sách phần nào bị lịch sử vượt qua ngay trong lúc nó đang được viết, đã cố gắng lý giải sự tan rã này. Musil ngày càng nhận ra rằng nguyên nhân sâu xa nằm ở chỗ giới tinh hoa tự do của châu Âu, từ thập niên 1870, đã không kịp nhận ra: họ vẫn bám víu vào những học thuyết xã hội và chính trị của thời Khai sáng mà không nhận thấy chúng không còn đủ sức giải thích một nền văn minh đại chúng đang trỗi dậy nơi đô thị.
Theo Musil, nét lạc hậu cố chấp nhất của văn hóa Đức (mà ông xem Áo chỉ là một phần phụ thuộc, không có bản sắc riêng) chính là xu hướng tách biệt tri thức khỏi cảm xúc, để rồi sa vào sự trì độn tâm hồn. Ông nhìn thấy sự phân đôi này rõ nhất trong giới khoa học, những con người sống bằng trí tuệ nhưng lại có đời sống tình cảm thô lậu. Musil tin rằng nếu biết giáo dục giác quan, tinh luyện đời sống ái ân, con người có thể nâng cao đạo đức xã hội. Ông lên án những khuôn mẫu cứng nhắc mà đạo đức bourgeois áp đặt lên cả đàn ông lẫn phụ nữ, ngay cả trong những khía cạnh riêng tư nhất của đời sống. "Cả một thế giới tâm hồn đã bị đánh mất và nhấn chìm vì điều đó," ông viết.
Chính vì luôn chú tâm đến những góc khuất của dục vọng, từ Những nỗi hoảng hốt của cậu học sinh Törleß trở đi, Musil thường bị gán là chịu ảnh hưởng của Freud. Nhưng bản thân ông không bao giờ thừa nhận điều đó. Ông ghét lắm cái sự cuồng tín của phân tâm học, không đồng tình với những tuyên bố võ đoán và những tiêu chuẩn thiếu khoa học của nó. Ông thích kiểu tâm lý học mà ông châm biếm là tâm lý học “nông cạn”, tức là thứ tâm lý học thực nghiệm và dựa trên bằng chứng.
Thực ra, cả Musil lẫn Freud đều thuộc về một trào lưu tư tưởng rộng hơn của châu Âu. Cả hai đều hoài nghi sức mạnh lý trí trong việc dẫn dắt con người; cả hai đều là những người chẩn đoán căn bệnh tinh thần của nền văn minh Trung Âu cuối thế kỷ XIX; và cả hai đều coi thế giới nội tâm của phụ nữ là một địa hạt bí ẩn đáng khám phá. Đối với Musil, Freud là một đối thủ cạnh tranh hơn là nguồn cảm hứng.
Musil kỳ thực chịu ảnh hưởng lối vô ý thức bởi Nietzsche. Ở Nietzsche, Musil tìm thấy một quan điểm đạo đức vượt thoát khỏi lưỡng phân thiện-ác thông thường, một cách nhìn nhận nghệ thuật như một công cụ khám phá trí tuệ và một phong cách triết luận mang tính châm ngôn hơn là hệ thống, rất hợp với bản tính hoài nghi của ông. Truyền thống thực tại luận trong tiểu thuyết Đức vốn không mạnh. Càng về sau, văn chương của Musil càng mang tính tiểu luận với chỉ đôi chút vờ vịt kể chuyện kiểu thực tại luận.
Những nỗi hoảng hốt của cậu học sinh Törleß, hay Die Verwirrungen des Zöglings Törless (Verwirrungen có nghĩa là bối rối, hoang mang; Zögling là một từ trang trọng, mang sắc thái thượng lưu, dùng để chỉ học sinh nội trú) xoay quanh câu chuyện về sự hành hạ tàn bạo tại một học viện danh giá dành cho nam sinh. Trọng tâm của nó là cơn khủng hoảng đạo đức, tâm lý và tri thức của một cậu bé Törleß khi chứng kiến và tham gia vào trò hành hạ một bạn học tên Basini, kẻ không may bị bắt quả tang ăn cắp. Cuộc khủng hoảng nội tâm về đạo đức, tâm lý và sau cùng là nhận thức luận của Törleß được tái hiện phần lớn từ chính dòng ý thức của cậu, tạo thành phần cốt lõi của cuốn tiểu thuyết.
Cuối cùng, Törleß suy sụp tinh thần và lặng lẽ bị đưa ra khỏi trường. Nhìn lại, cậu tự cho rằng mình đã vượt qua cơn giông tố và trưởng thành hơn. Thế nhưng, liệu chúng ta có nên tin vào nhận định ấy? Bởi lẽ, sự tự tin đó dường như chỉ dựa trên một quyết định duy nhất: rằng để tồn tại trong thế giới này, tốt nhất là đừng dại dột mà nhìn thẳng vào những vực thẳm do những kinh nghiệm tột cùng, đặc biệt là những kinh nghiệm tình dục, khơi lên trong lòng mình. Lần duy nhất ta thoáng thấy hình ảnh Törleß khi đã trưởng thành không gợi lên một con người thông tuệ hay cao quý hơn, mà chỉ là một kẻ khôn ngoan, biết dè chừng hơn trước cuộc đời.
Về sau, Musil phủ nhận việc Törleß là tác phẩm mang tính tự truyện hay thậm chí là một bức tranh khái quát về tuổi thiếu niên. Thế nhưng, nguyên mẫu của Basini cùng những kẻ hành hạ cậu, Beineberg và Reiting, có thể dễ dàng tìm thấy trong số các bạn học của Musil tại Mährisch-Weisskirchen, còn những bối rối sâu thẳm của Törleß về tình cảm dành cho mẹ cũng phản chiếu tâm tư của chính Musil, thể hiện qua những trang nhật ký thời trẻ. Khoảng cách giữa vẻ ngoài điềm nhiên của Törleß với những cơn giằng xé nội tâm, giữa sự vận hành khuôn phép của ngôi trường ban ngày và những trận đòn roi âm u trên gác mái khi màn đêm buông xuống, tựa như hình ảnh phản chiếu của cái mặt nạ tư cách đạo mạo mà cha mẹ cậu dựng lên để che giấu những gì cậu linh cảm được nơi thẳm sâu bên trong.
Ẩn dụ chủ đạo mà Musil sử dụng để diễn đạt những mâu thuẫn không thể dung hòa này xuất phát từ toán học. Giữa lòng thế giới số nguyên và số hữu tỷ, những con số hợp lý, có quy luật, tồn tại một tầng sâu hơn: thế giới của các số vô tỷ, những giá trị không thể biểu diễn trọn vẹn bằng số nguyên, những con số thoắt ẩn thoắt hiện trong hệ thống lập luận toán học nhưng vẫn vượt ngoài tầm nắm bắt của lý trí. Người lớn, từ các thầy giáo của Törleß trở đi, dường như không mảy may bận tâm về sự cộng sinh giữa cái hữu tỷ và cái vô tỷ ấy. Nhưng đối với Törleß, những điều này khiến cậu hoa mắt chóng mặt, cảm giác như đang đứng trên mép vực thẳm.
Khi kết thúc phần tường trình trong phiên điều trần về vụ Basini, Törleß tuyên bố rằng mình đã hóa giải được mớ bòng bong trong đầu (“Tôi biết rằng trước đây mình đã sai lầm”) và đã bước chân vững chãi vào tuổi trưởng thành (“Tôi không còn sợ gì nữa. Tôi biết: mọi thứ là như vậy, và sẽ mãi như vậy”). Thế nhưng, các giáo viên hoàn toàn không lĩnh hội được điều cậu muốn nói. Hoặc là họ chưa từng có những trải nghiệm tương tự, hoặc là họ đã vùi lấp chúng tận sâu dưới lớp vỏ kỷ cương và lề thói. Điều khiến Törleß trở nên đặc biệt không phải là sự hoang mang, mà là mức độ tận cùng mà cậu dám đối diện với những bóng tối trong chính mình. Còn việc sau này cậu khoác lên vẻ ngoài của một kẻ duy mỹ lạnh lùng, chúng ta có thể xem đó như một sự phản bội bản thân hay không, điều ấy vẫn để ngỏ. Nhưng chắc chắn, trong những tháng năm tuổi trẻ đầy rối ren đó (Verwirrung - sự hỗn độn, giằng xé - một từ mà Musil luôn dùng với nhiều châm biếm), cậu chính là hình mẫu của một nghệ sĩ hiện đại: kẻ dám đi đến tận cùng của kinh nghiệm để rồi quay về kể lại.
Dẫu mang trong mình tinh thần vô luân đến cực đoan khiến Törleß trở thành một sản phẩm đậm chất thời đại, những câu hỏi đạo đức mà câu chuyện đặt ra vẫn mãi còn đó. Beineberg, kẻ thông thái nhất trong nhóm bạn của Törleß, biện minh cho những hành hạ mà chúng dành cho Basini bằng một thứ triết lý Nietzsche thô thiển, mang hơi hướng phát xít: rằng ba người họ thuộc thế hệ mới đã ra đời và những quy tắc cũ không còn hiệu lực nữa (“tâm hồn đã đổi thay”). Lòng trắc ẩn, theo hắn, chỉ là một thứ bản năng thấp kém, cần phải bị loại bỏ. Törleß không phải Beineberg. Nhưng sự quái gở của cậu, bắt Basini thuật lại những điều cậu ta đã chịu đựng, về mặt đạo đức chẳng khác gì những trận đòn roi của hai kẻ còn lại. Còn trong những lần quan hệ đồng tính với Basini, cậu luôn cố ý tránh bày tỏ bất kỳ cử chỉ dịu dàng nào.
Trong một thế giới không còn những điều răn do Thiên Chúa mặc khải, nơi người nghệ sĩ - triết gia phải tự mình mở đường, liệu hành trình khám phá bản thân có nên bao gồm cả việc diễn tập những dục vọng đen tối nhất để xem chúng đưa ta đến đâu hay không? Liệu nghệ thuật có quyền đứng cao hơn đạo đức? Tác phẩm đầu tay của Musil đặt ra câu hỏi đó nhưng lại trả lời bằng một sự ngập ngừng lưỡng lự.
Musil chưa bao giờ chối bỏ Törleß. Trái lại, ông luôn nhìn lại tác phẩm với sự ngỡ ngàng, pha chút tự hào về những gì mình đã đạt được, ngay cả trên phương diện kỹ thuật, khi tuổi đời còn quá trẻ. Ẩn dụ chủ đạo của cuốn sách hàm ý rằng thế giới lý trí và trật tự mà ta nhìn thấy thực ra chẳng có một nền tảng vững chắc nào, được Musil mở rộng trong Người không phẩm chất. Ở đó, ông so sánh tinh thần mà hai anh em Ulrich và Agathe mang theo trong cuộc “hành trình đến tận cùng của khả thể” với “sự tự do mà toán học đôi khi chấp nhận cái phi lý để chạm đến chân lý”. Từ đầu đến cuối, tác phẩm của Musil là một chỉnh thể xuyên suốt: bản ghi chép của một tâm hồn vừa tinh tế vừa trí tuệ đang chật vật đối diện với thời đại đã sinh ra mình, một thời đại mà cuối cùng ông đã gọi bằng những chữ vừa chua xót vừa xác đáng: đáng nguyền rủa.
Xuân Tín dịch
viết tiếng Đức
Johann Wolfgang von Goethe (1749–1832)
E. T. A. Hoffmann (1776–1822)
Friedrich de la Motte Fouqué (1777–1843)
Heinrich von Kleist (1777–1811)
Karl Kraus (1874–1936)
Thomas Mann (1875–1955)
Rainer Maria Rilke (1875–1926)
Robert Walser (1878–1956)
Robert Musil (1880–1942)
Georg Lukács (1885–1971)
Walter Benjamin (1892–1940)
Joseph Roth (1894–1939)
Paul Celan (1920–1970)
Ingeborg Bachmann (1926–1973)
Thomas Bernhard (1931–1989)