favorites
Shopping Cart
Search
Vitanova
Hạ 2024
Next

Bão

09/09/2024 20:25

Dưới đây là một chương Bão, novella của Joseph Conrad. Đó là một trong những người rất hiếm  thực sự nói được typhoon của biển nhiệt đới nghĩa là thế nào. Typhoon không giống hurricane, cũng không phải là kiểu bão của xứ Bắc Âu (mà Andersen biết rất rõ).  Đó là một thế giới nơi mọi thứ xoắn lên quằn quại, bị đùa nghịch không thương tiếc bởi hận thù man dã, cả trong những khoảng lặng êm - "một sinh vật sống bị ném vào cơn điên thú vật của đám côn đồ."

 

Bão

- Joseph Conrad

Jukes trẻ tuổi đã sẵn sàng như bất kỳ nửa tá thuyền phó nào người ta có thể vớt được khi tung lưới. Dù có phần choáng váng trước cơn bão lớn đầu tiên của đời mình, anh đã nhanh chóng trấn tĩnh, giục đám thủy thủ lao ra đóng chặt các lối vào chưa được bịt kín trên boong. Hét lên bằng giọng trầm vang, "Nhanh lên, các cậu, mau tay vào!" anh xông xáo dẫn đầu công việc, tự nhủ mình đã "đoán trước điều này".

Nhưng anh cũng dần nhận ra rằng cơn bão thực sự vượt quá mọi hình dung của anh. Ngay từ cơn gió đầu tiên vờn qua má, cuồng phong dường đã mang sức mạnh dồn nén của một trận lở tuyết. Những đợt sóng lớn trùm khắp tàu Nam Sơn từ đầu đến đuôi và lập tức, giữa những lắc lư đều đặn, con tàu bắt đầu giật nảy lên như phát điên vì sợ hãi.

Jukes nghĩ, "Đây không phải là trò đùa." Trong khi anh và thuyền trưởng trao đổi những tiếng hét hòng làm rõ tình hình, một màn đen thình lình ụp xuống, như thể ánh sáng của thế giới bỗng bị che phủ hoàn toàn. Jukes thầm thấy may mắn khi có thuyền trưởng ở bên. Điều đó khiến anh yên tâm, như thể con người ấy chỉ cần bước ra boong là đã gánh lấy phần lớn sức nặng của cơn bão biển. Đó là uy tín, đặc quyền và gánh nặng của người chỉ huy.

Thuyền trưởng MacWhirr không thể mong chờ giúp đỡ từ bất kỳ ai trên đời. Đó là sự cô đơn của sự chỉ huy. Ông đang cố gắng quan sát, với cái nhìn sắc bén của một hải nhân lão luyện: ông nhìn trận cuồng phong như nhìn vào mắt kẻ thù, cố gắng xuyên thủng màn tăm tối để đoán được ý định và sức mạnh của cuộc tấn công. Một đợt gió thốc vào ông từ vùng tối mênh mông; ông cảm nhận được sự bất an của con tàu dưới chân và thậm chí không còn thấy bóng của nó nữa. Ông ước gì không phải vậy; và ông im lìm chờ đợi, thấy mình như một người mù bất lực.

Im lìm với ông là chuyện tự nhiên nhất trên đời, dù trong bóng tối hay ánh sáng. Jukes đứng cạnh hăng hái hét lên giữa những đợt gió quất, "Sẽ sớm đến phần tồi tệ nhất, thưa ngài." Một tia chớp yếu ớt loé lên quanh họ, như thể rọi sáng một cái hang - một căn phòng bí mật của đại dương, mặt sàn là những đỉnh sóng bọt mù.

Tia sáng ấy làm hiện ra trong khoảnh khắc một tảng mây thấp rách nát đang lừ lừ tiến đến, cái bóng con tàu lắc lư cùng bóng đen các thủy thủ chúi về phía trước trên tầng lái, như đông cứng trong tư thế đối đầu. Rồi bóng tối lại bao trùm tất cả, và cơn bão thực sự đến.

Đó là một thứ gì tuyệt đối khủng khiếp và chớp nhoáng, giống như một chai thịnh nộ nén lâu đột ngột vỡ tung. Nó bùng lên khắp quanh tàu: những cú nổ dữ dội, những xoáy nước xiết quằn, như thể một con đập khổng lồ vừa bị cuồng phong phá nát. Ngay lập tức, các thủy thủ mất dấu nhau. Đó là sức mạnh phân ly của cuồng phong: nó cô lập con người khỏi đồng loại mình. Động đất, sạt lở hay lở tuyết tấn công con người theo lối ngẫu nhĩ, như thể không cảm xúc. Còn bão thì thốc vào ta đúng như một kẻ thù trực diện: nó tìm cách chiếm lấy chân tay ta, hủy hoại tinh thần ta.

Jukes bị cuốn xa khỏi thuyền trưởng. Anh thấy mình như bị xoáy hất văng một quãng dài. Chẳng còn gì. Đến cả khả năng suy nghĩ cũng biến mất trong khoảnh khắc. Nhưng tay anh đã tóm được một thanh chắn trên boong. Cơn hoảng loạn không giảm khi anh bắt đầu tự hỏi những gì đang diễn ra có phải là thực hay không. Dù còn trẻ, anh đã kinh qua nhiều cuộc thịnh nộ gớm ghê của trời đất và chưa bao giờ nghi ngờ khả năng tưởng tượng của mình; nhưng điều này vượt xa sức tưởng tượng của anh đến mức dường như nó bất tương thích với sự tồn tại của mọi con tàu trên đời. Anh hẳn cũng sẽ hoài nghi sự tồn tại của chính mình nếu không phải đang bị buộc cự lại cái lực cố xé anh ra khỏi điểm bám. Cảm giác chắc chắn rằng mình vẫn chưa hoàn toàn bị hủy diệt quay lại với anh qua từng cơn chới với: bị quật không thương xót, bị vùi trong nước đến gần như ngạt. 

Anh cảm thấy mình đã đứng đó bám chặt vào thanh chắn cả vĩnh cửu rồi. Mưa vẫn không ngừng chém xuống anh những nhát tàn bạo. Anh thở từng đợt ngắn, nước nuốt vào lúc mặn lúc ngọt. Phần lớn thời gian anh nhắm tịt mắt, sợ rằng thị giác có thể bị hủy luôn. Khi mạo hiểm hé mắt ra, anh tìm thấy chút hy vọng từ ánh sáng xanh yếu ớt của đèn mạn phải lóe qua mưa và sóng. Anh đang nhìn thì ánh sáng của nó làm hiện ra một đợt sóng vọt lên, làm nó tắt ngấm đi. Anh thấy đầu ngọn sóng chồm lên cùng tiếng đập ầm ầm xung quanh và gần như cùng lúc, thanh chắn bị giật khỏi tay anh. Sau một cú đập mạnh vào lưng, anh nhận ra mình đang nổi và bị nâng bổng lên. Ý nghĩ đầu tiên của anh là cả Biển Đông đã tràn lên tầng lái. Sau đó, tỉnh táo hơn, anh kết luận rằng mình đã bị hất xuống biển. Suốt thời gian bị quăng quật vần xoáy trong những cuộn nước khổng lồ ấy, anh không ngừng lẩm bẩm trong đầu: “Chúa ơi! Chúa ơi! Chúa ơi! Chúa ơi!”

Bất đồ, ngay giữa tuyệt vọng và khổ sở, Jukes điên cuồng quyết định phải thoát. Anh bắt đầu vùng vẫy tay chân, nhưng ngay khi bắt đầu cuộc kháng cự vô vọng, anh nhận ra mình đã vướng vào khuôn mặt, cái áo khoác vải dầu và đôi ủng của ai đó. Anh dữ dội bấu lấy chúng, mất chúng, lại tìm thấy, mất lần nữa và cuối cùng được một đôi tay khỏe mạnh ôm chặt. Anh bám lấy thân hình rắn chắc. Anh đã tìm thấy thuyền trưởng của mình.

Họ lăn lộn bám lấy nhau. Đột nhiên, nước tàn bạo đập họ chúi xuống. Họ bị xô dạt vào hông buồng lái, thở hổn hển đau đớn, rồi chập choạng đứng dậy giữa những đợt gió vẫn thốc tới không ngừng, bám chặt lấy bất cứ thứ gì có thể.

Jukes hãi hùng như vừa qua một cuộc tấn công độc ác vào mọi tình cảm của mình. Lòng tin của anh rã rời. Anh bắt đầu hét lên vô vọng với người đàn ông anh có thể cảm thấy gần mình trong bóng tối ác quỷ, "Là ông phải không, thuyền trưởng? Là ông phải không?" cho đến khi đầu anh như muốn nổ tung. Rồi anh nghe tiếng trả lời như từ một nơi rất xa, chỉ một từ duy nhất, "Phải!" Những đợt sóng lại táp lên tầng lái. Jukes, tay vẫn bám chặt, phải giương đầu cho nước quật. 

Con tàu rung điên loạn - một sự bất lực bi thảm. Cứ như thể nó cứ không ngừng lao vào một hố đen vô tận chỉ để đập đầu vào một bức tường bất đồ hiện ra. Mỗi lần chao, nó lại bổ nhào đầu về một bên, rồi bị xô ngược tàn bạo tới mức Jukes cảm thấy nó loạng choạng đúng như một kẻ bị phang vào đầu loạng choạng trước khi ngã khuỵu. Cơn bão thét rùng rợn trong đêm tuyệt mù, như thể cả thế giới đã biến thành một vực thẳm đen ngòm.

Sau khi bị quật phẳng bởi những đợt cuồng phong, biển lại chồm lên, phủ cả hai đầu tàu Nam Sơn bằng bọt trắng như tuyết trải mãi sang hai bên, vùi nó vào đêm. Và trên màn trắng mênh mông hắt quầng xanh lơ dưới những tảng mây đen ngòm ấy, thuyền trưởng MacWhirr thoáng thấy những chấm đen gỗ mun: đỉnh các cửa sập, các thanh giằng, đầu các tời, chân cột buồm. Đó là tất cả những gì ông có thể thấy. Thân giữa con tàu, bên trên là tầng lái có chính ông và thuyền phó cùng cabin đóng kín nơi một người đơn độc đang cầm lái trong nỗi sợ con tàu có thể bị cuốn phăng bất cứ lúc nào - phần thân giữa ấy giống như một tảng đá bị xô dạt vào bờ, nửa vẫn chìm trong sóng. Nước cứ cuồn cuộn sôi lên, tràn qua nó, rút đi, gầm gào xung quanh - chỉ khác là nó liên tục trồi lên, chìm xuống, chấp chới không ngơi như đã bị tách khỏi bờ biển một cách thần diệu và mặc cho lăn lóc giữa đại dương khôn cùng.

 Cơn bão mặc sức cướp phá Nam Sơn trong cơn thịnh nộ hủy diệt và phi lý: buồm tam giác bị xé toạc khỏi dây buộc, tấm bạt kép bị cuốn bay, tầng lái bị quét sạch trơn, bạt chống gió bị phá tung, lan can bị vặn quằn, đến màn che sáng cũng vỡ nát - và hai trong số những chiếc thuyền đã thất tung. Chúng biến mất không dấu vết - chẳng ai nghe thấy hay nhìn thấy - cứ như đã tan biến vào những lớp sóng cuồng. Chỉ sau đó, trong chớp trắng từ một đợt sóng trào quăng mình vào thân tàu, Jukes mới thấy nảy lên từ bóng tối đặc quánh hai đôi móc treo trống trơn đen kịt, một sợi dây kéo bay tung và một khối sắt buộc chặt vờn trên không: chỉ lúc ấy anh mới nhận ra những gì đã xảy ra ngay sau lưng, cách mình ba thước.

Anh rướn đầu về phía trước, hổn hển cố nói vào tai thuyền trưởng. Môi anh chạm vào vành tai lớn, dày, ướt nhẹp. Anh hét lên lo lắng, "Thuyền của chúng ta mất rồi, thưa ngài."

Và một lần nữa, anh nghe thấy giọng nói ấy, gắng gỏi và yếu ớt, nhưng xuyên thấu như sự im lặng xuyên qua mọi hỗn loạn ầm ào, như thể vọng đến một chốn xa xôi yên bình vượt ngoài vùng đen hủy diệt của cuồng phong; một lần nữa anh nghe được giọng của một người đàn ông - âm thanh mỏng manh nhưng bất khuất có thể truyền tải một vô tận suy nghĩ, quyết tâm và mục đích, cái giọng sẽ rành rọt phát ra những lời tin tưởng vào ngày tận thế, khi bầu trời sụp đổ và công lý được thực thi - một lần nữa anh nghe thấy nó, và nó vang lên, như thể từ một nơi rất xa - "Được rồi."

Anh tưởng thuyền trưởng chưa hiểu. "Thuyền của chúng ta - tôi nói là thuyền, thuyền thưa ngài - hai cái đã mất!"

Giọng nói ấy, chỉ cách một bước chân và vẫn thật xa xôi, hét lên rất rõ ràng, "Không khác được."

Thuyền trưởng MacWhirr không quay mặt lại, nhưng Jukes bắt được thêm vài từ nữa trong gió.

"Có thể chờ đợi gì… khi ta đâm thẳng vào… như vậy… Đương nhiên phải để lại… thứ gì đó… hợp lẽ thôi."

Jukes cố nghe thêm nhưng chỉ có thế. Đó là tất cả những gì thuyền trưởng MacWhirr nói và Jukes phải tưởng tượng - vì không thể thấy - cái lưng rộng lùn trước mặt mình. Một quầng mịt mù không thể xuyên thủng trùm lên những tia sáng ma quái của biển. Một niềm tin u ám chiếm lấy Jukes: không, chẳng thể làm gì cả.

Nếu hệ thống lái không hỏng, nếu khối lượng nước khổng lồ không phá vỡ boong tàu hoặc làm vỡ một trong các hầm chứa, nếu động cơ không dừng, nếu con tàu có thể tiếp tục cự lại những trận gió quất không ngừng và không bị chôn vùi trong một trong những đợt sóng khủng khiếp mà anh chỉ có thể chớp thấy phần mào trắng dữ dằn thì có hy vọng nó sẽ vượt qua. Điều gì đó trong anh như bị đảo tung, đẩy trồi lên bề mặt cảm giác rằng tàu Nam Sơn đã mất.

"Nó xong rồi," anh tự nhủ, với một nỗi kích động đáng kinh ngạc, như thể vừa phát hiện ra một nghĩa không ngờ trong ý nghĩ ấy. Một trong những điều này chắc chắn sẽ xảy ra. Giờ thì không thể ngăn được gì, không thể khắc phục được gì nữa. Người trên tàu chẳng còn ý nghĩa, con tàu không thể trụ được. Bất khả trong điều kiện này.

Jukes cảm thấy một cánh tay nặng nề khoác lên vai anh; và để đáp lại cử chỉ đó, anh đỡ lấy thuyền trưởng, giữ eo ông.

Họ cứ đứng bám chặt vào nhau trong đêm mù, dựa vào nhau để cự lại gió, má kề má, môi kề tai, như hai con thuyền nặng nề cũ nát bị trói vào nhau từ mũi đến đuôi.

Và Jukes nghe thấy giọng thuyền trưởng, không lớn hơn trước nhưng gần hơn, như thể nó đã miệt mài hành quân qua bão cuồng để đến được gần anh, mang theo một sự yên tĩnh kỳ lạ như ánh sáng dịu dàng của một vòng hào quang.

"Anh có biết thủy thủ đâu rồi không?" giọng ấy hỏi, vừa uy lực vừa mỏng manh, chế ngự cơn gió dữ để đến với Jukes và ngay lập tức bị cuốn khỏi anh.

Jukes không biết. Tất cả họ đều tập trung ở khu vực buồng lái khi cơn bão thực sự đến. Anh không biết họ đã bò đi đâu. Trong hoàn cảnh này, dù họ ở đâu thì cũng chẳng làm gì được. Vì lý do nào đó, việc thuyền trưởng muốn biết làm Jukes bồn chồn.

"Ngài cần thủy thủ sao?" anh lo lắng hét lên.

"Phải biết chứ," thuyền trưởng MacWhirr nói chắc nịch. "Giữ chặt đi."

Họ giữ chặt. Một cơn cuồng nộ tuột xích, một đợt gió hiểm ác ghìm con tàu lại; nó lắc nhẹ và nhanh như cái nôi trẻ con trong một khoảnh khắc lơ lửng căng đờ, khi toàn bộ bầu hắc ám như đã bỏ nó đằng sau và, với những tiếng gào điên loạn, rút khỏi trái đất mịt mờ.

Tất cả làm họ ngạt thở. Họ nhắm chặt mắt, tay càng bám cứng. Từ cường độ của cú thốc, hẳn đã có một cột nước khủng khiếp vọt thẳng lên trong bóng tối, sụp xuống con tàu, đổ ụp một trọng lượng rùng rợn từ tít trên cao xuống tầng lái như muốn chôn vùi nó. 

Một mảnh vỡ của cuộc sụp đổ ấy, chỉ một mảnh nhỏ, phủ lên họ một đợt sóng từ chân quá đỉnh đầu, lấp đầy tai, miệng và lỗ mũi của họ bằng nước mặn chát. Nó xô chân họ đổ khuỵu, điên cuồng xoắn vặn cánh tay họ, táp vun vút dưới cằm họ; và khi mở mắt ra, họ thấy những khối bọt lớn lao qua giữa những gì trông như các mảnh vỡ con tàu. Nó đã đầu hàng trước cuộc tấn công trực diện. Quả tim hổn hển của họ cũng phải đầu hàng trước cú đánh quá độc ác; và đột nhiên con tàu nảy bật lên để rồi lại tiếp tục lao mình tuyệt vọng, như đang cố nhoài ra từ đổ nát.

Biển trong đêm mù như vây kín từ mọi phía, tìm mọi cách giữ con tàu quằn quại ở đúng điểm ấy, cho một cuộc hủy diệt từ từ. Thù hận ngốt lên trong cái cách nó bị quăng quật, và cuồng nộ man dã trong từng cú tẩn mà nó phải giương thân chịu đựng. Con tàu giống như một sinh vật sống bị ném vào cơn điên thú vật của một đám côn đồ: bị quăng, bị đập, bị tung lên, bị dìm xuống, bị dồn đẩy vùi dập không còn biết đâu là cùng. Thuyền trưởng MacWhirr và Jukes vẫn bám chắc lấy nhau, đã điếc đặc và gần ngạt vì gió quất; sự choáng váng đờ đẫn của thể xác gây ra một xáo trộn sâu thẳm trong tâm hồn họ, hệt như hiệu ứng của những trưng bày dục vọng quá đà. Bỗng vọt lên một trong những tiếng rít hoang dại đôi khi vẫn bí ẩn hiện ra từ khối ầm ào điếc tai của bão; nó lao xuống con tàu như một loài có cánh vồ mồi, và Jukes cố hét át nó.

"Liệu có qua nổi không?"

Tiếng hét bục ra từ ngực anh. Nó hoàn toàn không chủ ý như một ý nghĩ không chủ ý vọt ra trong đầu, và anh còn chẳng nghe thấy nó. Mọi thứ như tuyệt bặt - mọi suy nghĩ, ý định, nỗ lực - và tiếng hét của anh chỉ như một rung động vô thanh thêm vào những đợt sóng bão đang xoắn vặn không gian.

Anh không mong đợi gì từ nó. Hoàn toàn không. Vì có thể trả lời thế nào đây, lúc này? Nhưng sau một quãng, anh bỗng kinh ngạc nghe thấy tiếng nói yếu ớt nhưng bền bỉ bên tai, âm thanh mỏng manh không bị khuất phục giữa hỗn loạn bạo chúa.

"Có thể!"

Đó là một tiếng hét rất trầm, khó nắm bắt hơn cả tiếng thì thầm. Và rồi giọng nói lại dâng lên, đã chìm phân nửa bởi những va đập khủng khiếp, đúng như một con tàu chiến đấu với biển.

"Hãy hy vọng vậy!" nó hét lên - nhỏ bé, cô đơn, không nao núng, xa lạ với mọi hy vọng hay sợ hãi; và nó bập bùng những từ ngắt quãng: "Tàu... này... Không bao giờ... Dù sao... cứ vậy thôi." Jukes chỉ cố nghe được đến đó.

Rồi, như thể đột nhiên tìm thấy đúng thứ nó cần để cự lại sức mạnh của cơn bão, giọng nói bỗng mạnh và kiên định hơn hẳn trong những tiếng hét rời rạc cuối cùng:

"Tiếp tục giáng búa đi... các anh đóng tàu... anh em... Phó mình vào đó... động cơ... Thợ cơ khí... các anh em."

Thuyền trưởng MacWhirr bỏ tay khỏi vai Jukes, và như vậy nghĩa là không hiện diện với anh nữa, vì quá tối; Jukes, sau khi đã căng cứng mọi cơ bắp, giờ hoàn toàn buông lỏng. Cảm giác khó chịu bứt rứt đi cùng một cơn buồn ngủ khủng khiếp, như thể anh đã bị dày vò đến kiệt lực. Gió tóm lấy đầu anh, cố giật nó khỏi vai; quần áo anh đã sũng nước, nặng như chì, lạnh lẽo và nhỏ giọt như một bộ giáp băng tan: anh rùng mình - cảm giác ấy kéo dài một lúc lâu; và hai tay vẫn bám chắc, anh từ từ chìm vào những tầng sâu thăm thẳm của sự khốn khổ thể xác. Tinh thần anh dần tập trung vào chính mình: vô định, vô hồn, và khi có thứ gì đó đẩy nhẹ phía sau đầu gối, anh giật nảy đến gần như hồn lìa khỏi phách.

Trong cú giật chúi về phía trước, anh va vào lưng thuyền trưởng MacWhirr, ông không động đậy, và một bàn tay nắm chặt lấy đùi anh. Một khoảng lặng êm - sự xoa dịu đầy đe dọa của gió, như thể cơn bão đang nín thở - và anh cảm thấy mình bị sờ soạng khắp người. Đó là thuyền phó. Jukes nhận ra bàn tay này, dày và khổng lồ như thuộc về một loài người khác.

[còn một đoạn]

Anh Hoa dịch 

Project Conrad

Bão

Gaspar Ruiz

Freya của bảy đảo 

Chủ đồn điền ở Malata

 

favorites
Thêm vào giỏ hàng thành công