favorites
Shopping Cart
Search
Vitanova
Prev
Đông 2025
Next

Chevreuse

07/12/2025 11:13

 

Chevreuse

- Patrick Modiano

Tặng Dominique


Biết bao nhiêu tên tuổi ta đã khắc sâu vào ký ức

“chó” hay “bò” hoặc là “voi”

Đã từ lâu lắm rồi, ta chỉ còn nhận ra chúng từ rất xa,

cả ngựa vằn nữa - than ôi, và tất cả những điều ấy để làm gì?

- RAINER MARIA RILKE

Bosmans chợt nhớ ra có một từ, Chevreuse, đã cứ lặp đi lặp lại trong cuộc trò chuyện. Và, mùa thu năm ấy, có một bài hát thường xuyên vang lên trên đài phát thanh, do một người tên là Serge Latour trình bày. Hắn đã nghe thấy nó trong một quán ăn Việt Nam nhỏ vắng khách, vào một buổi tối hắn đi cùng người phụ nữ có biệt danh “Đầu Lâu.”

Người phụ nữ dịu dàng

Anh thường mơ thấy em…

Tối hôm ấy, “Đầu Lâu” đã nhắm nghiền mắt, dường như xao xuyến bởi giọng hát của người trình bày và lời ca khúc. Quán ăn, với chiếc ra-đi-ô không khi nào tắt trên quầy, nằm ở một trong những con phố giữa khu Maubert và bờ sông Seine.

Những lời ca khác, những gương mặt khác và cả những vần thơ hắn đã đọc thời ấy, giờ lại ùa về trong tâm trí - nhiều đến mức hắn không tài nào ghi chép lại hết được:

“Lọn tóc nâu…” “… Từ đại lộ Chapelle, từ Montmartre xinh đẹp và từ Auteuil…”

Auteuil. Cái tên ấy vang lên kỳ lạ đối với hắn. Auteuil. Nhưng làm sao có thể xếp đặt lại một cách có trật tự tất cả những tín hiệu, những tiếng truyền bằng mã moóc-xơ còn âm vang từ khoảng cách hơn năm mươi năm ấy, hòng tìm ra một sợi chỉ dẫn đường nào đó?

Hắn ghi chép lại từng ý nghĩ thoáng qua trong đầu mình. Thường là vào buổi sáng, hoặc cuối buổi chiều. Chỉ cần một chi tiết nhỏ, một chi tiết đối với người khác có lẽ chẳng mang ý nghĩa gì. Là thế đấy: một chi tiết. Từ “suy nghĩ” hoàn toàn không thích hợp. Nó trang trọng quá. Rất nhiều chi tiết rốt cuộc đã lấp đầy những trang giấy của cuốn vở xanh; trong sự vắn tắt của chúng, chúng có nguy cơ khó hiểu đối với bất kỳ độc giả tình cờ nào.

Càng chất đống trên những trang giấy trắng, trông chúng càng rời rạc, thì về sau này - hắn tin chắc là như thế - hắn càng có cơ hội làm sáng tỏ mọi chuyện. Và cái vẻ có phần phù phiếm của chúng không làm hắn nản lòng.

Người thầy dạy triết ngày xưa của hắn từng tâm sự rằng những giai đoạn khác nhau trong đời người - thời thơ ấu, tuổi trẻ, trung niên, tuổi già - tương ứng với những cái chết nối tiếp nhau. Những mảnh vỡ ký ức mà hắn cố gắng ghi lại chớp nhoáng cũng thế: vài hình ảnh của một quãng đời lướt qua trước mắt, trước khi biến mất vĩnh viễn vào quên lãng.

Chevreuse. Cái tên ấy, tựa một thỏi nam châm, có lẽ sẽ thu hút về phía nó những cái tên khác nữa. Bosmans cứ lặp lại trong tiếng thì thầm: “Chevreuse.” Và sẽ ra sao nếu hắn nắm được một đầu mối có thể đưa hắn đến cả cuộn chỉ? Nhưng tại sao lại là Chevreuse? Có một Nữ công tước Chevreuse, xuất hiện trong cuốn Hồi ký của Hồng y de Retz, rất lâu trước đây từng là một trong những cuốn sách gối đầu giường của hắn. Một ngày Chủ nhật tháng Giêng của những năm tháng xa xôi ấy, khi bước xuống một chuyến tàu đông nghịt từ Normandie, hắn đã để quên trên ghế toa tàu cuốn sách giấy mỏng bìa trắng kia, và hắn biết mình sẽ chẳng bao giờ nguôi ngoai nỗi mất mát này. Sáng hôm sau, hắn đến ga Saint-Lazare, lang thang trong phòng chờ, khu bán hàng, để rồi cuối cùng tìm thấy phòng giữ đồ thất lạc. Người đàn ông sau quầy lập tức đưa cho hắn cuốn Hồi ký của Hồng y de Retz, vẫn còn nguyên vẹn, với tấm thẻ đánh dấu trang màu đỏ vẫn được kẹp đúng trang hắn đã dừng đọc hôm trước trên tàu.Hắn bước ra khỏi nhà ga, nhét cuốn sách vào một trong những túi áo khoác, sợ lại đánh mất nó lần nữa. Đó là một buổi sáng tháng Giêng nắng chan chứa. Trái đất vẫn quay và khách bộ hành vẫn những bước chậm rãi quanh hắn - ít nhất là trong ký ức của hắn. Đi ngang nhà thờ La Trinité, hắn đến chân cái nơi hắn quen gọi là “những sườn dốc đầu tiên.” Giờ chỉ cần đi theo con đường quen thuộc lên phía Pigalle và Montmartre.

Trong một con phố ở Montmartre thuở ấy, vào một buổi chiều, hắn đã bắt gặp Serge Latour, người trình bày bài hát Douce dame. Cuộc gặp gỡ ấy - diễn ra chỉ trong vài giây ngắn ngủi - chỉ là một chi tiết quá nhỏ trong đời, đến nỗi Bosmans thấy ngạc nhiên khi nó trở lại trong ký ức của mình.

Vậy tại sao lại là Serge Latour? Hắn đã không nói chuyện với ông ta, mà trước hết, hắn có thể nói gì? Rằng một người bạn, “Đầu Lâu,” thường ngân nga bài hát Douce dame của ông? Và hỏi xem, với nhan đề bài hát ấy, ông có lấy cảm hứng từ một nhà thơ–nhạc sĩ thời Trung Cổ tên Guillaume de Machaut không? Ba đĩa nhạc bốn-lăm-vòng ở hãng Polydor trong cùng một năm. Rồi từ đó, hắn không nghe biết gì về Serge Latour nữa. Ngay sau cuộc gặp thoáng qua ấy, hắn nghe ai đó ở Montmartre nói rằng Serge Latour “đang đi Ma-rốc, Tây Ban Nha và Ibiza,” như người ta thường làm vào thời đó. Và lời nhận xét ấy, trong sự ồn ào của những cuộc trò chuyện, đã đọng lại trong một trạng thái chờ đợi vĩnh viễn; đến hôm nay, sau năm mươi năm, hắn vẫn còn nghe thấy nó rõ ràng như buổi tối hôm ấy, được thốt lên bởi một giọng nói sẽ mãi mãi vô danh. Phải, Serge Latour giờ ra sao? Và người bạn nữ giới có biệt danh “Đầu Lâu” ấy nữa? Chỉ cần nghĩ về hai con người ấy thôi cũng đủ làm hắn cảm nhận rõ thứ gọi là bụi thời gian - hay đúng hơn, mùi thời gian.

Rời Chevreuse, một khúc cua, rồi một con đường nhỏ hẹp, hai bên cây cối san sát nhau. Sau vài cây số, là lối vào một ngôi làng, và chẳng mấy chốc ta thấy mình đi men theo một tuyến đường sắt. Nhưng rất ít tàu chạy qua đây. Một chuyến vào khoảng năm giờ sáng, người ta hay gọi là “tàu hoa hồng”, dựa vào loại hoa nó chuyên chở, từ các vườn ươm trong vùng về tận Paris; một chuyến khác vào đúng hai mươi mốt giờ mười lăm. Nhà ga nhỏ dường như bị bỏ hoang. Bên phải, đối diện nhà ga, một con đường dốc men theo khu đất trống dẫn đến phố Docteur-Kurzenne. Xa hơn một chút về bên trái, trên con phố ấy, chính là mặt tiền ngôi nhà.

Trên tấm bản đồ quân sự cũ, những khoảng cách không khớp với ký ức Bosmans lưu giữ. Trong ký ức ấy, Chevreuse không xa phố Docteur-Kurzenne như trên bản đồ. Đằng sau ngôi nhà trên phố Docteur-Kurzenne, có ba khu vườn bậc thang. Trên bức tường bao quanh khu vườn cao nhất có trổ một cánh cổng sắt han gỉ, mở ra một bãi trống, rồi một khu đất mà người ta nói thuộc về lâu đài Mauvières, cách đó vài cây số. Bosmans thường đi khá xa theo các lối mòn vào sâu trong rừng, nhưng chưa bao giờ đến được lâu đài.

Nếu tấm bản đồ quân sự mâu thuẫn với ký ức của hắn về những nơi chốn ấy, có lẽ là vì hắn đã đi qua vùng đất này nhiều lần, vào nhiều thời điểm khác nhau trong đời, và thời gian rốt cuộc đã làm những khoảng cách co rút lại. Hơn nữa, người ta nói rằng viên quản lý khu vực cấm săn bắn của lâu đài Mauvières ngày xưa từng sống trong ngôi nhà trên phố Docteur-Kurzenne. Và đó là lý do tại sao ngôi nhà ấy từ lâu đối với hắn đã giống như một chốt biên giới, con phố Docteur-Kurzenne như ranh giới của một khu đất - hay đúng hơn, ranh giới của một tiểu công quốc gồm rừng rậm, ao, rừng thưa, công viên, và mang tên Chevreuse. Hắn cố gắng, theo cách riêng của mình, tái tạo lại một dạng bản đồ quân sự - nhưng là đối với những lỗ hổng, những khoảng trống, những ngôi làng và những con đường nhỏ không còn tồn tại. Những lộ trình dần dà trở lại trong ký ức hắn. Đặc biệt là một lộ trình, hiện ra khá rõ ràng với hắn. Một lộ trình đi bằng ô tô, điểm xuất phát từ căn hộ nọ quanh khu vực cửa ô Auteuil. Vài người thường tụ tập ở đó vào cuối mỗi chiều muộn, thường khi đêm đã xuống. Nhìn qua, những người sống ở đó gồm một người đàn ông tầm bốn mươi tuổi, một cậu bé hẳn là con trai ông ta, và một cô gái giúp việc trẻ. Cô gái và đứa trẻ ở trong căn phòng cuối hành lang của căn hộ.

Khoảng mười lăm năm sau, Bosmans nghĩ mình bắt gặp lại người đàn ông đó, bấy giờ đã già đi một chút, cô độc, qua ô cửa kính của một nhà hàng Wimpy ở đại lộ Champs-Élysées. Hắn đã bước vào nhà hàng và ngồi xuống cạnh ông ta, như cách người ta thường làm trong các quán tự phục vụ. Hắn muốn xin ông ta vài lời giải thích, nhưng đột nhiên một khoảng trống ký ức ập đến: hắn không còn nhớ tên ông ta nữa. Hơn nữa, việc nhắc đến căn hộ ở Auteuil và những người Bosmans từng gặp ở đó ngày trước có nguy cơ làm đối phương bối rối. Còn đứa trẻ thì sao? Và cô gái trẻ tên Kim? Tối hôm đó, trong nhà hàng Wimpy, một chi tiết đã thu hút sự chú ý của hắn: người đàn ông ấy đeo trên cổ tay một chiếc đồng hồ lớn với nhiều mặt số mà Bosmans không thể rời mắt khỏi. Người kia nhận ra điều đó và ấn một nút nhỏ ở mặt dưới đồng hồ, khiến vang lên tiếng chuông tí hon, hẳn dùng để báo thức. Ông ta mỉm cười với hắn, và trong nụ cười ấy, chiếc đồng hồ cùng tiếng chuông kia đánh thức trong hắn một kỷ niệm thời thơ ấu.

Chính “Đầu Lâu” là người đã đưa hắn đến căn hộ ở Auteuil vào một buổi tối nọ. Biệt danh ấy nàng đã mang từ lâu, người ta gọi thế vì bản chất điềm tĩnh đến lạnh của nàng, và vì nàng thường trầm lặng, khó lường.

Với giọng nói dịu dàng, nàng đôi khi tự giới thiệu: “Anh có thể gọi tôi là ‘Đầu Lâu’.” Tên thật của nàng là Camille. Và mỗi lần nghĩ đến nàng, Bosmans phân vân không biết nên viết Camille hay “Đầu Lâu.” Hắn thích cái tên Camille hơn.

Ban đầu, hắn không hiểu rõ điều gì liên kết tất cả những người mình thấy trong căn hộ ở Auteuil. Họ gặp nhau nhờ một “mạng lưới,” một số điện thoại đã bị hủy, qua đó nhiều giọng nói, dưới những bí danh, hẹn gặp nhau. Camille, tức “Đầu Lâu,” đã nói với hắn về “mạng lưới” ấy và số điện thoại cũ AUTEUIL 15.28 mà, như nàng nói, một cách trùng hợp kỳ lạ, từng là số của chính căn hộ. Và căn hộ này, bất chấp sự hiện diện thoáng chốc của đứa bé và cô gái trẻ trong căn phòng cuối, dường như hoàn toàn không có người ở; đúng hơn, nó chỉ đóng vai trò một điểm hẹn, một nơi dành cho những cuộc gặp gỡ ngắn ngủi.

Giữa đám người tụ tập trong phòng khách, một căn phòng với ba chiếc ghế bành lớn rất thấp và một cánh cửa đôi mở thẳng vào buồng tắm theo một cách kỳ dị, giữa những con người nay chỉ còn là bóng mờ trong ký ức hắn, bởi ánh sáng trong căn hộ luôn quá yếu, Camille, tức “Đầu Lâu,” đã giới thiệu hắn với một người bạn: một cô gái tên Martine Hayward, người nàng dường như đã quen từ lâu.

Cuối một buổi chiều hè nọ, ánh sáng mặt trời kéo dài tận mười giờ đêm. Cả ba rời căn hộ. Một chiếc xe hơi đỗ ở đoạn cao hơn một chút trên phố – xe của Martine Hayward. “Đầu Lâu” ngồi vào ghế lái. Biệt danh ấy, thật ra, không hợp với nàng, nhưng nàng vẫn giữ vì một kiểu hài hước đen tối vốn dĩ thuộc về mình.

“Có phiền anh không nếu chúng ta đi về phía thung lũng Chevreuse?” Martine Hayward nói khi quay xuống phía sau, nơi hắn đang ngồi cạnh. “Chỉ tạt qua thôi.”

Suốt phần lớn hành trình, Camille vẫn im lặng.

“Chúng ta vào thung lũng Chevreuse rồi đấy,” Camille nói với hắn, vào muộn chiều hôm ấy. Phong cảnh thay đổi như thể họ vừa đi qua một vùng biên ải. Và về sau, mỗi lần đi cùng một lộ trình ấy từ Paris và cửa ô Auteuil, hắn đều cảm thấy lại đúng cảm giác đó: cảm giác trượt vào một vùng mát mẻ được dệt bằng những tán cây che hết ánh mặt trời. Còn vào mùa đông, vì tuyết ở thung lũng Chevreuse rơi nhiều hơn những nơi khác, người ta có cảm tưởng đang đi giữa những lối núi nhỏ.

Cách Chevreuse vài cây số, Camille - tức “Đầu Lâu” – rẽ vào một con đường xuyên rừng; ở lối vào có một tấm biển gỗ với dòng chữ đã phai mờ một nửa: “Nhà trọ Moulin-de-Vert-Cœur.” Một mũi tên chỉ hướng.

Nàng đỗ xe một toà nhà lớn có kết cấu khung gỗ. Bên hông là một phòng ăn với cửa kính to bản. Martine Hayward bước ra khỏi xe.

- Tôi đi đây chút thôi.

Họ ngồi nguyên trong xe một lúc, Camille và hắn. Nhưng vì Martine Hayward vắng mặt quá lâu, họ cũng bước xuống xe.

Camille giải thích với hắn rằng chồng của Martine Hayward đang điều hành nhà trọ Moulin-de-Vert-Cœur, nhưng cơ sở này đã sa sút - quá nhiều thủ tục hành chính, chi phí bảo trì cao, nợ nần, không đủ khách, và dù sao đi nữa, chồng Martine Hayward cũng không có chuyên môn về khách sạn hay nhà hàng. Người ta đã phải cho đóng cửa khách sạn, rồi đến nhà hàng. Giờ đây, nó chỉ còn là một tòa nhà đổ nát, trông như một biệt thự Normandie tách biệt nằm sâu trong thung lũng Chevreuse. Một ô kính lớn của phòng ăn đã bị vỡ.

Bosmans đã hỏi Camille về cái tên Hayward này, nhưng nàng chỉ nói bóng gió. Khi ấy, ông đang ở nước ngoài và sẽ sớm quay trở lại Pháp. Trong thời gian ông vắng mặt, Martine Hayward khó có thể ở một mình trong tòa nhà lớn bị bỏ hoang này. Camille đã đề nghị cô dọn đến ở cùng mình tại một trong mười lăm căn phòng trống để chờ chồng trở về, nhưng Martine Hayward khi đó đã tìm thuê được một ngôi nhà nhỏ ở vùng lân cận.

Cô ta xuất hiện trở lại, tay xách theo một va li đen, và đặt chiếc va li lên bậc thềm để khóa cánh cửa ra vào bằng gỗ nguyên khối, như thể cô là vị khách cuối cùng được giao nhiệm vụ đóng cửa vĩnh viễn nhà trọ Moulin-de-Vert-Cœur.

*

Camille lại ngồi vào vô lăng. Và Martine Hayward ngồi hàng ghế sau, cạnh hắn.

Giờ tôi sẽ chỉ đường cho cậu, cô ta nói.

Họ quay lên đường cái quan và đi về hướng đông, đến Toussus-le-Noble. Bỗng nhiên, Bosmans thấy cái tên này quen lạ, mà không hiểu rõ tại sao. Khi họ đi dọc sân bay, mọi thứ bỗng sáng tỏ. Cái tên “Toussus-le-Noble” gợi cho hắn một buổi trình diễn máy bay mà hắn từng tham dự hồi còn nhỏ, vào một Chủ nhật nào đó. Hoặc có lẽ là ở Villacoublay - sân bay kia - rất gần. Hắn không có bản đồ chi tiết của vùng này trong đầu, nhưng đối với hắn, hai sân bay ấy đánh dấu biên giới của thung lũng Chevreuse. Hơn nữa, sau Toussus-le-Noble, ánh sáng không còn như trước; họ đã đi vào một vùng khác, còn thung lũng Chevreuse thì đã tụt về phía sau.

“Chỉ loanh quanh một chút nữa thôi rồi ta về Paris,” Martine Hayward nói với hắn, như để xin lỗi.

Họ đến Buc. Bosmans thấy tim mình như bị đánh mạnh. Cái tên mà hắn đã quên - ngắn gọn, rõ ràng đến thế - dường như lay hắn dậy thô bạo khỏi một giấc ngủ dài. Hắn muốn nói với họ rằng hắn đã từng sống quanh khu này, nhưng đó đâu phải chuyện của họ.

Ở lối vào ngôi làng kế tiếp, Bosmans lập tức nhận ra tòa thị chính và đường ray xe lửa. “Đầu Lâu” băng qua đường ray rồi chạy theo con phố lớn dẫn đến quảng trường nhà thờ. Nàng dừng trước nhà thờ nơi hắn từng làm cậu bé giúp lễ vào một đêm Noel nọ. Martine Hayward bảo tốt hơn hết là quay đầu xe và đi dọc đường ray. Rồi họ sẽ thấy nhà ga và con đường ở đối diện, như đã được chỉ dẫn.

Vườn công cộng chạy dọc theo đường ray. Những ba-ri-e bê tông và bụi cây ngăn cách nó với con đường phía trước vẫn y nguyên. Bosmans thấy mình như quay ngược lại mười lăm năm – như sắp bắt đầu một thời ấu thơ thứ hai. Nhưng vườn công cộng nhỏ hơn nhiều so với trong trí nhớ của hắn, nơi hắn từng được đưa đến chơi vào những kỳ nghỉ hè, lúc chạng vạng. Nhà ga cũng bé hơn, và mặt tiền tiêu điều của nó khiến hắn cảm nhận rõ dòng chảy của thời gian.

Camille đánh xe lên một con đường dốc. Ngay lúc đó, hắn cảm thấy tim mình đập rộn. Bên trái, mảnh đất hoang vẫn xứng đáng được gọi là một “rừng nguyên sinh,” như thời hắn còn học ở trường Jeanne-d’Arc và lao vào đó cùng lũ bạn rồi lạc lối. Thảm thực vật giờ thậm chí còn rậm rạp hơn.

Nàng đỗ xe ở góc phố Docteur-Kurzenne. Một người phụ nữ mặc áo sơ mi đen đang đợi trước cổng sắt và hàng rào của số nhà 38. Martine Hayward vẫy tay rồi bước về phía bà ấy. Người phụ nữ kẹp một tập hồ sơ dưới nách. Đến lượt Camille ra khỏi xe; còn hắn vẫn ngồi lì ở hàng ghế sau. Nhưng khi thấy người phụ nữ kia móc từ túi xách ra một chùm chìa khóa và mở cổng sắt, hắn quyết định đi theo họ. Như vậy, hắn sẽ biết rõ sự thật. Hắn tự nhủ với mình cụm từ này - “biết rõ sự thật” - cố hiểu nó thực sự có nghĩa gì, và cũng để lấy can đảm.

Martine Hayward giới thiệu hắn với người phụ nữ mặc sơ mi đen: “Một người bạn, Jean Bosmans,” và Camille quay sang hắn mỉm cười: “Đây là người từ công ty bất động sản.” Nhưng việc đứng trước ngôi nhà này sau bao nhiêu năm đã khiến hắn hơi choáng.

Hắn theo họ lên bậc thềm. Người phụ nữ mặc áo sơ mi đen mở cửa bằng một vòng chìa khóa. Cánh cửa trong mười lăm năm vẫn không đổi: vẫn màu xanh nhạt ấy, với khe kim loại mạ vàng của hộp thư ngay giữa. Bà ta bước sang một bên cho Camille và Martine Hayward đi trước. Và hắn nữa. Hắn do dự vài giây, rồi nói rằng mình sẽ đợi bên ngoài.

Thế là hắn đứng một mình, bên kia đường, đối diện ngôi nhà. Đã gần bảy giờ tối. Mặt trời vẫn còn mạnh, như những ngày hè xưa kia hắn từng chơi đùa trên bãi cỏ lớn quanh tòa lâu đài đổ nát và đi dọc con đường về nhà. Vào những buổi chiều cuối ấy, sự tĩnh lặng sâu đến mức hắn có thể nghe tiếng xăng-đan của mình đập nhịp nhàng trên vỉa hè.

Hắn đã trở lại dưới đúng thứ ánh nắng và sự tĩnh lặng ấy. Hắn muốn vào nhà cùng ba người kia nhưng không đủ can đảm. Hoặc đi vài bước dọc con dốc để xem liệu cây liễu có còn ở nguyên phía sau cánh cổng lớn bên trái không, nhưng hắn thà đứng yên đó đợi còn hơn là lang thang vô định trong một ngôi làng đang hóa hoang phế. Rồi cuối cùng, hắn tự thuyết phục rằng mình chỉ đang mơ mà thôi - như những giấc mơ về một nơi người ta từng sống. Và giấc mơ này, may mắn thay, hắn có thể ngắt đúng lúc mình muốn.

Cả ba từ căn nhà trở ra, người phụ nữ mặc áo sơ mi đen đi trước. Hắn cảm thấy một nỗi lo lắng đột ngột: hắn đang chứng kiến kết thúc của một cuộc xem nhà, nơi họ vẫn chưa phát hiện ra rằng hắn từng sống ở đó. Nếu biết, hẳn họ đã chất vấn hắn rồi. Nhưng Camille vẫy tay và mỉm cười với hắn. Thì ra đó chỉ là một cuộc xem thuê nhà bình thường, và ngôi nhà đã chẳng còn giống xưa nữa. Người ta hẳn đã thay đổi bố cục các phòng, phá bỏ vài bức tường, sơn lên tường một màu khác. Và trong ngôi nhà ấy, không còn lưu lại bất cứ dấu vết nào của hắn.

Người phụ nữ mặc sơ mi đen tiễn họ đến tận chiếc xe đang đỗ ở góc phố. Bà ta đưa tập hồ sơ và chùm chìa khóa cho Martine Hayward, rồi chỉ cho cô từng chìa dùng để mở từng cửa. Mớ chìa mới này nhỏ hơn ngày trước. Vậy là chúng không mở cùng những cánh cửa ấy nữa. Những chiếc chìa cũ hẳn đã thất lạc từ lâu. “Đầu Lâu,” Martine Hayward và người phụ nữ mặc sơ mi đen sẽ chẳng bao giờ biết điều đó.

*

Trên đường về, Camille lại ngồi ở ghế lái. Nàng nói về ngôi nhà và những căn phòng. Martine Hayward phân vân không biết có nên dọn xuống tầng trệt hay không, vì “phòng ngủ” ở đó rộng hơn. Nhưng Bosmans thì không nhớ có căn phòng nào ở tầng trệt cả. Cửa chính mở thẳng vào một hành lang; cuối hành lang là cầu thang. Bên phải là phòng khách với cửa sổ hình vòng cung; bên trái là phòng ăn. Họ cũng nhắc đến ba khu vườn bậc thang phía sau. Vậy là chúng vẫn còn. Còn cái giếng nhỏ trong sân thì sao? Và mộ của bác sĩ Guillotin ở khu vườn bậc thang đầu tiên? Hắn muốn hỏi họ, nhưng cố kiềm lại để không nói lời nào. Họ sẽ phản ứng thế nào nếu biết hắn từng sống trong ngôi nhà đó? Việc ấy liên quan gì đến họ? Tất cả chỉ là chuyện nhỏ nhặt - trừ đối với hắn.

Lượt về, họ đi một con đường khác. Họ không băng qua thung lũng Chevreuse nữa, mà men theo sân bay Villacoublay bằng một con đường nhỏ. Con đường này từng quá đỗi quen với hắn mười lăm năm trước: hắn đã đi bằng cả xe hơi, xe buýt, và thậm chí, trong một lần bỏ trốn khỏi trường nội trú, hắn còn đi bộ. Đến mức hắn có cảm giác mọi thứ đang bắt đầu lại, dù không thể xác định rõ điều gì. Sẽ chẳng bao giờ có điều gì mới mẻ trong đời hắn nữa. Những nỗi lo âu ban đầu tan biến khi họ đến đoạn Petit-Clamart.

– Lẽ ra anh nên vào xem nhà với chúng tôi chứ, Martine Hayward nói. Phải không, Camille?

– Ừ, tôi cũng không hiểu sao anh lại đứng ngoài một mình.

Dù đã nhiều năm trôi qua, hắn vẫn nghe lại giọng Camille – nhẹ, hơi kéo dài – cái câu mà hắn vẫn nhớ từng chữ: “Tôi không hiểu vì sao anh lại đứng ngoài đường một mình như thế.” Những lời ấy hẳn lúc đó chẳng khiến hắn để tâm, nhưng âm vang của chúng gắn chặt với một thái độ – hay đúng hơn, một kiểu sống – vốn thuộc về hắn từ thuở nhỏ, và rất lâu sau đó nữa, có lẽ đến tận bây giờ.

Hắn không tìm được lời nào để đáp lại họ, và Martine Hayward nhìn hắn bằng một ánh mắt kỳ lạ – ít nhất đó là điều hắn nghĩ lúc ấy. Cô đặt tập hồ sơ người phụ nữ áo sơ mi đen đưa lên ghế giữa họ. Đến Boulogne, Camille phải đạp phanh gấp để không vượt đèn đỏ. Tập hồ sơ trượt khỏi ghế, giấy tờ bay tung tóe. Hắn nhặt từng tờ một, và vì chúng được đánh số, hắn xếp lại theo thứ tự. Hắn nhận ra đó là hợp đồng thuê nhà cùng bản kiểm kê tài sản. Ở trang đầu có tên công ty bất động sản và giám đốc – chắc là người phụ nữ áo sơ mi đen. Nhưng một cái tên khác trên trang ấy lập tức thu hút hắn: ROSE-MARIE KRAWELL. Vậy là bà ta vẫn còn sống và ngôi nhà vẫn thuộc về bà. Nhận thức này khiến hắn xao xuyến đến mức muốn nói ngay với họ. Nhưng nói về điều gì? Và liên quan gì đến họ?

Hắn đưa tập hồ sơ màu đỏ cho Martine Hayward sau khi sắp xếp lại các tờ giấy. Cô cảm ơn hắn, nhưng vẫn nhìn hắn bằng ánh mắt khác thường ấy.

– Cô quen chủ nhà à? hắn đột nhiên hỏi.

Và ngay tắp lự, hắn thấy hối hận vì đã hỏi, như một người trách mình vì lỡ mất bình tĩnh.

– Chủ nhà? Không. Sao vậy?

Martine Hayward trả lời bằng giọng khô và ngắn, rõ ràng câu hỏi của hắn khiến cô khó chịu.

– Tôi nghĩ là René-Marco có quen biết bà ta, “Đầu Lâu” nói. Hình như bà là bạn của anh ấy.

– Cậu nói cũng có lý. Dù sao thì chính René-Marco đã giới thiệu cho tôi công ty bất động sản đó.

Sau đó là một sự im lặng dài, hắn cố phá vỡ mà không tìm được gì để nói. Họ dừng lại ở cửa ô Molitor, ranh giới giữa Boulogne và Auteuil, và hắn nhớ rằng nơi sinh của mình ở quanh đây. Tuần trước, hắn đến xin một bản sao giấy khai sinh ở tòa thị chính Boulogne-Billancourt. Quả thật, những ngày gần đây, quá khứ cứ trở lại với hắn - một quá khứ hắn đã quên từ lâu. Ở Auteuil, Camille đỗ trước tòa nhà mà căn hộ ấy nằm ở tầng hai hoặc tầng ba. Khi ấy khoảng chín giờ tối nhưng trời vẫn còn hửng sáng. Có vẻ cả ba đều lần lữa, không muốn rời khỏi xe.

– Đêm nay cậu ngủ bên chỗ René-Marco chứ?

– Ừ, Martine Hayward đáp.

Vậy căn hộ là của một người tên René-Marco? Hẳn là người đàn ông khoảng bốn mươi tuổi, mà về sau hắn biết là cha của đứa trẻ - đứa trẻ chiếm căn phòng ở cuối hành lang.

“Vậy thì đêm nay tớ ở lại với cậu,” Camille nói với Martine Hayward.

Nàng mở cốp, và hắn lấy chiếc va li đen của Martine Hayward ra. Rồi cả ba bước vào tòa nhà. Camille không thích đi thang máy, vì nàng sợ nó đột ngột dừng lại giữa hai tầng - một giấc mơ, hay đúng hơn là một cơn ác mộng, cứ trở đi trở lại, nàng đã kể với hắn như thế. Và nàng cũng không tin chiếc thang máy dẫn lên căn hộ ở Auteuil: một thang kiểu cũ, hai cánh cửa kính, chạy chậm chạp. Ở hành lang trước cửa căn hộ, nàng hỏi hắn:

– Anh có vào với chúng tôi không?

– Không. Tối nay thì không được.

Khi cái tên René-Marco mở cửa, Bosmans nghe tiếng ồn ã của những cuộc trò chuyện, và thậm chí hắn còn phân biệt được, phía cuối - trong phòng khách - có vài bóng người. Hắn lùi nhẹ một bước và đưa chiếc va li đen cho Camille.

– Tiếc thật, anh không ở lại, Martine Hayward nói, bắt tay hắn hơi lâu. Một buổi tối khác, nhé?

Và “Đầu Lâu” ném cho hắn một nụ cười mỉa. Cánh cửa đóng lại sau họ, sau cả cái tên René-Marco. Hắn thở phào nhẹ nhõm và lao xuống cầu thang, để cuối cùng lấy lại được không khí tự do. Trời đã tối; hắn lang thang vô định trên các con phố Auteuil. Giờ hắn hối hận vì đã không vào xem căn hộ với họ; nếu vào, biết đâu hắn có thể hỏi người phụ nữ áo sơ mi đen vài câu – những câu hỏi tưởng chừng vụn vặt, nhưng biết đâu lời đáp sẽ hé lộ điều gì đó. Nếu René-Marco quen Rose-Marie Krawell, thì liệu bà ta có từng lui tới căn hộ này không? Hắn tưởng tượng cảnh bà ta đi lại trong phòng khách giữa những con người mà với hắn chỉ là bóng mờ; nhưng “Đầu Lâu” đã giải thích với giọng bỡn cợt rằng phần lớn bọn họ gặp nhau ở đó lần đầu, và không phải ai cũng đáng tin.

Chính hắn cũng chỉ giữ một ký ức mơ hồ về Rose-Marie Krawell – một ký ức thời thơ ấu. Hồi ấy, bà thường đến vài lần mỗi năm tại ngôi nhà trên phố Docteur-Kurzenne và chiếm căn phòng lớn tầng một, căn phòng thường trống khi bà đi vắng. Hắn tự hỏi liệu Martine Hayward có từng gặp bà không. Cô đã ném cho hắn một ánh mắt kỳ lạ và trả lời hắn bằng giọng khô khan khi hắn đặt câu hỏi: “Cô biết chủ nhà à?”

Sâu trong thâm tâm, hắn hối hận vì đã để Camille và Martine Hayward lại. Lẽ ra hắn phải cố tìm hiểu về những người trong phòng khách ấy, ít nhất biết tên họ.

Hắn đi theo phố Michel-Ange và bước vào một quán cà phê nơi ghế đã được xếp chồng lên bàn. Hắn hỏi mua một đồng xu điện thoại và quay số “mạng lưới” mà Camille chỉ: AUTEUIL 15.28, số nàng nói là số cũ của căn hộ. Những giọng đàn ông và đàn bà í ới gọi nhau: Kỵ sĩ Xanh gọi Alcibiade. Số 133 đại lộ Wagram, tầng ba. Paul sẽ gặp Henri tối nay ở nhà Louis du Fiacre. Jacqueline và Sylvie chờ các bạn ở Marronniers, số 27 phố Chazelles... Những giọng nói xa xôi, lúc nào cũng bị nuốt lẫn vào tiếng xì xầm, và với hắn, như vọng lên từ cõi âm ti. Gác máy xong, hắn thấy nhẹ nhõm - cũng nhẹ nhõm như khi bước ra khỏi tòa nhà, khi được trả lại bầu không khí tự do.

Có lẽ hắn vừa nghe, giữa vô số giọng nói ấy - mà không nhận ra - giọng của Rose-Marie Krawell. Lần đầu tiên sau mười lăm năm, cái tên đàn bà này phủ lên toàn bộ tâm trí hắn; và nó chắc chắn sẽ kéo về thêm những ký ức về những người xoay quanh bà, những người hắn từng gặp ở ngôi nhà trên phố Docteur-Kurzenne. Cho đến khi ấy, trí nhớ hắn về họ đã trải qua một kỳ ngủ đông dài; giờ đây, nó tỉnh dậy, và những bóng ma tái xuất thản nhiên giữa ban ngày. Ai biết được? Trong những năm sau đó, chúng sẽ còn nhắc lại với hắn - như những kẻ tống tiền. Và vì không thể quay lại quá khứ để sửa chữa, nên cách duy nhất để vô hiệu hóa nó, giữ nó ở xa mình, là biến tất cả thành nhân vật hư cấu.

Tối hôm đó, hắn đổ lỗi cho Camille và Martine Hayward về sự trở lại của những bóng ma ấy. Việc họ đến xem ngôi nhà trên phố Docteur-Kurzenne có phải tình cờ không? Chắc chắn có một mối liên hệ nào đó, dù mong manh, giữa họ với cái tên Rose-Marie Krawell, được viết rõ trên trang đầu hợp đồng bất động sản mà tên của Martine Hayward rồi cũng sẽ xuất hiện. Nhưng tất cả những điều ấy chẳng quan trọng mấy. Vả lại, khi còn là đứa trẻ sống trên phố Docteur-Kurzenne, hắn chưa từng tự hỏi về những người láng giềng, cũng không tìm hiểu mình đang làm gì ở đó, giữa tất cả bọn họ. Ngược lại, chính họ - sau mười lăm năm - lẽ ra phải nghi ngờ hắn. Họ có thể nghĩ hắn từng là một dạng nhân chứng, thậm chí là một nhân chứng gây phiền phức. Và hắn nhớ lại tựa một bộ phim Ý đã xem ở rạp Chaillot: Những đứa trẻ đang nhìn chúng ta.

Hắn không nhận ra mình đã đi bộ gần ba phần tư giờ xuyên qua Auteuil, tới một trong những ranh giới của khu phố, dọc sông Seine, rồi quay lại con đường cũ. Trời lúc này đã sẫm tối. Hắn men theo một con phố nhỏ, rất gần căn hộ của René-Marco, nơi hắn đã tiễn Camille và Martine Hayward đến tận cửa. Hắn phân vân liệu có nên đi chiếc thang máy hai cánh cửa kính rề rà mà Camille sợ nó sẽ dừng giữa hai tầng. Hắn muốn biết sự thật: AUTEUIL 15.28 có thật sự là một số không còn sử dụng - như Camille nói – hay vẫn là số của căn hộ? Và nếu những giọng nói nghe như vọng từ âm ti mà hắn đã nghe khi quay số AUTEUIL 15.28 lại chính là giọng của những người hắn thấy trong phòng khách thì sao? Lần đầu Camille dẫn hắn đến đó, có lẽ hắn đã đi ngang Rose-Marie Krawell; nhưng sau mười lăm năm, liệu họ còn nhận ra nhau? Mười giờ tối - giờ mà những bóng ma tụ họp trên những chiếc xô-pha thấp và rộng trong phòng khách.

Bùi Gia Bin dịch

favorites
Thêm vào giỏ hàng thành công